Đặc tính của Potassium Dichromate:
| Công thức hóa học | K2Cr2O7 |
| Phân tử khối | 294,185 g/mol |
| Khối lượng riêng | 2,68 g/cm³ |
| Nhiệt độ sôi | 500 °C |
| Nhiệt độ nóng chảy | 398 °C |
| Ngoại quan | Chất rắn màu đỏ cam |
| Tính tan trong nước | 4.9 g/100 mL (0 °C)
102 g/100 mL (100 °C) |
Ứng dụng của Potassium Dichromate:
Chất này được sử dụng trong bảo quản gỗ, trong sản xuất bột màu và trong nhiếp ảnh và in ấn màn hình.
Ứng dụng trong công nghiệp: Potassium Dichromate được sử dụng như một thành phần trong xi măng.